--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 75 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hưng khởi
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic
+
trail
:
vạch, vệt dàia trail of blood một vệt máu dàia trail of light một vệt sáng